VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矮篤篤 (ǎi dǔ dǔ) : thấp; lùn
矮糠 (ǎi kang) : cây la lặc
矮胖 (ǎi pàng) : ục ịch; bị thịt; thấp bè bè; chắc mập; mập lùn
矮行星 (ǎi xíng xīng) : ải hành tinh
矮趴趴 (ǎi pā pā) : thấp lè tè; lụp xụp
上一頁
| ---